--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ complementary color chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
celery
:
(thực vật học) cần tây
+
rổi
:
Fishing-boatĐi rổiTo go fishing in a boatPhường rổiThe fishermen's community
+
computer accessory
:
phị tùng máy tính. * o when you add in all the computer accessories you are going to need the computer gets pretty expensiveKhi bạn đã thêm vào tất cả các phụ tùng máy tính, bạn sẽ có một máy tính thật sự đáng tiền.
+
champer-pot
:
chậu đái đêm, cái bô
+
render
:
trả, trả lại, hoàn lạito render thanks to trả ơn